Có 2 kết quả:
胆色素 dǎn sè sù ㄉㄢˇ ㄙㄜˋ ㄙㄨˋ • 膽色素 dǎn sè sù ㄉㄢˇ ㄙㄜˋ ㄙㄨˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
bilirubin
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
bilirubin
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0